| Báo cáo tài chính riêng Quý 4 năm 2019 |
|
| Giải trình số liệu BCKQHĐKD riêng và hợp nhất quý 3, 9 tháng so với cùng kỳ |
|
| Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3/2019 |
|
| Báo cáo tài chính riêng Quý 3/2019 |
|
| Giải trình BCTC hợp nhất và riêng giữa niên độ năm 2019 |
|
| BCTC hợp nhất giữa niên độ năm 2019 |
|
| BCTC riêng giữa niên độ năm 2019 |
|
| Giải trình số liệu Báo cáo KQHĐKD riêng và hợp nhất quý 2 năm 2019 so cùng kỳ |
|
| Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2019 |
|
| Báo cáo tài chính riêng quý 2 năm 2019 |
|
| Giải trình số liệu BCKQHĐKD riêng và hợp nhất quý 1 năm 2019 so với cùng kỳ |
|
| Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2019 |
|
| Báo cáo tài chính riêng Quý 1 năm 2019 |
|
| Giải trình số liệu Báo cáo KQHĐKD năm 2018 so năm 2017 |
|
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2018 |
|
| Báo cáo tài chính riêng năm 2018 |
|
| Giải trình số liệu BCKQHĐKD riêng và hợp nhất Quý 4, 12 tháng năm 2018 |
|
| Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4 năm 2018 |
|
| Báo cáo tài chính riêng Quý 4 năm 2018 |
|
| Giải trình số liệu BCKQHĐKD riêng và hợp nhất quý 3, 9 tháng so với cùng kỳ |
|