| Báo cáo tiến độ khắc phục tình trạng chứng khoán PMG bị kiểm soát (23/01/2025) |
|
| Explanation of the financial figures in the Income Statement for Q4 2024 compared to Q4 2023 for the Separate and Consolidated Financial Statements (23/01/2025) |
|
| CONSOLIDATED FINANCIAL REPORT QUARTER 4/2024 (23/01/2025) |
|
| FINANCIAL REPORT SEPARATE QUARTER 4/2024 (23/01/2025) |
|
| Báo cáo tiến độ khắc phục tình trạng chứng khoán PMG bị kiểm soát (29/10/2024) |
|
| CV Giải trình số liệu BCKQHĐKD quý 3 năm 2024 so với KQKD quý 3 năm 2023 của BCTC Riêng và Hợp Nhất (29/10/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Hợp Nhất Quý 3/2024 (29/10/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Riêng Quý 3/2024 (29/10/2024) |
|
| Báo cáo tiến độ khắc phục tình trạng chứng khoán PMG bị kiểm soát (29/08/2024) |
|
| Giải trình số liệu BCKQHĐKD 6 tháng năm 2024 so với KQKD 6 tháng năm 2023 của BCTC Riêng và Hợp nhất (29/08/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Hợp nhất bán niên năm 2024 (29/08/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Riêng bán niên năm 2024 (29/08/2024) |
|
| Báo cáo tiến độ khắc phục tình trạng chứng khoán PMG bị kiểm soát (30/07/2024) |
|
| CV Giải trình số liệu BCKQHĐKD quý 2 năm 2024 so với KQKD quý 2 năm 2023 của BCTC Riêng và Hợp Nhất (30/07/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Hợp Nhất Quý 2/2024 (30/07/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Riêng Quý 2/2024 (30/07/2024) |
|
| Báo cáo tiến độ khắc phục tình trạng chứng khoán PMG bị kiểm soát (27/04/2024) |
|
| CV Giải trình số liệu BCKQHĐKD quý 1 năm 2024 so với KQKD quý 1 năm 2023 của BCTC Riêng và Hợp Nhất (27/04/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Hợp Nhất Quý 1/2024 (27/04/2024) |
|
| Báo cáo tài chính Riêng Quý 1/2024 (27/04/2024) |
|